Có 3 kết quả:
支解 zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ • 枝解 zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ • 肢解 zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismember
(2) (fig.) to break into parts
(2) (fig.) to break into parts
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0