Có 3 kết quả:

支解 zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ枝解 zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ肢解 zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ

1/3

zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肢解[zhi1 jie3]

zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肢解[zhi1 jie3]

zhī jiě ㄓ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dismember
(2) (fig.) to break into parts